Wireless label printer for electrical industry
- In nhãn TZe nhiều lớp khổ rộng lên đến 24mm
- Bàn phím QWERTY, kết nối USB và WiFi
- Cắt nhãn tự động và cắt 1 nửa
- Các phím chức năng chuyên dụng cho ngành điện và viễn thông
- Đi kèm hộp đựng chắc chắn
- Tích hợp pin Li-ion có thể sạc
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Thông số Cơ bản
Bàn Phím
QWERTY
Màn Hình
15 characters x 2 lines and guidance area
(128 dots x 64 dots)
Loại Phương Tiện Truyền Thông
TZe tape, HSe tape
Các Kích Thước Băng Dính Có Sẵn
3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
125.8 mm × 94.1 mm × 249.9 mm
Trọng lượng
0.92 kg
Tốc Độ In
30 mm/sec
Bảo Hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In Ấn
Độ Phân Giải
180 dpi
Số Dòng Có Thể In
24 mm tape: 1 - 7 lines;
18 mm tape: 1 - 5 lines;
12 mm tape: 1 - 3 lines;
9 mm tape: 1 - 2 lines;
6 mm tape: 1 - 2 lines;
3.5 mm tape: 1 line
Số Ký Tự Có Thể In
591
Số Ký Hiệu
384
Mã Vạch
1. CODE39
2. ITF 2/5
3. EAN13
4. EAN8
5. UPC-A
6. UPC-E
7. CODABAR
8. GS1-128 (UCC/EAN128)
9. CODE128
Đánh Số
Yes
Connectivity
Connectivity
USB, Wireless LAN
Phương Tiện Truyền Thông
Chiều Rộng Băng Dính Tối Đa
Up to 24 mm
Chiều rộng cuộn tối đa
3.5mm up to 36mm
Chức Năng
Dao Cắt
Auto (half and full)
In Đa Khối
Yes
In Bản Sao
Yes
In Phản Chiếu
Yes
Xem Trước
Yes
Bộ Nhớ
Lưu Trữ Tập Tin
Maximum 99 files (local)
Maximum 99 templates, databases, and images each (total of 6MB)
Dung Lượng Bộ Nhớ Đệm
Maximum 18,297 characters
Nguồn Điện
Nguồn Điện
6 AA alkaline batteries (LR6), 6 AA Ni-MH
rechargeable batteries (HR6), Li-ion Battery (BA-E001), or AC
adapter (AD-E001)
Tự Động Tắt Nguồn
6 AA alkaline batteries (LR6)/6 AA Ni-MH rechargeable
batteries (HR6): 20 min;
Li-ion battery (BA-E001): 30 min;
AC adapter (AD-E001): 60 min