Tại sao nên chọn
MỰC IN CHÍNH HÃNG BROTHER

Mực in chính hãng của Brother mang lại chất lượng in sắc nét với độ tin cậy cao,
đảm bảo hiệu suất cùng chi phí tối ưu cho mọi nhu cầu in ấn của bạn.

LỢI ÍCH SỬ DỤNG VẬT TƯ TIÊU HAO CHÍNH HÃNG

  • VẬT TƯ TIÊU HAO CHÍNH HÃNG

    BẢN IN CHẤT LƯỢNG CAO icon-1

    ÍT YÊU CẦU BẢO DƯỠNG icon-2

    BẢO HÀNH ĐẦY ĐỦ icon-3

    CHI PHÍ VẬN HÀNH THẤP icon-4

    TUỔI THỌ MÁY LÂU DÀI icon-5

VS.

  • VẬT TƯ TIÊU HAO KHÔNG CHÍNH HÃNG

    BẢN IN CHẤT LƯỢNG KÉM icon-6

    THƯỜNG XUYÊN PHẢI BẢO DƯỠNG icon-7

    KHÔNG ÁP DỤNG BẢO HÀNH icon-8

    CHI PHÍ VẬN HÀNH CAO icon-9

    TUỔI THỌ MÁY NGẮN icon-10

Tối Đa Hóa Hiệu Suất
Với Máy In Đáng Tin Cậy

Fast Print Speed

TỐC ĐỘ IN CAO

Tối đa hiệu quả với tốc độ in lên đến 34 trang mỗi phút

Connectivity

KẾT NỐI KHÔNG DÂY TIỆN LỢI

In, scan và copy bất cứ đâu thông qua ứng dụng Brother Mobile Connect trên thiết bị di động hoặc kết nối 2.4/5.0GHz với máy tính

High Print Volume

HỘP MỰC DUNG TÍCH LỚN

Hộp mực dung tích lớn cho phép in ấn hơn 35,000 trang mỗi tháng

Compact Size

KÍCH THƯỚC NHỎ GỌN

Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp đặt ở mọi không gian

Crisp Text

IN SẮC NÉT VÀ RÕ RÀNG

Với độ phân giải lên đến 1,200dpi x x 1,200dpi*, in sắc nét ngay cả tài liệu có kích thước chữ nhỏ.

1Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự)

2Wireless Lan và Wi-Fi Trực Tiếp

3Tính năng in 2 mặt tự động

4Khay nạp tự động 50 tờ

5In qua Cloud và thiết bị di động

6Lên đến 34 trang/phút

7Khay giấy 250 tờ

Máy In Dành Cho Bạn

HL-B2100D
HL-B2100D

In

3,700,000


HL-B2180DW
HL-B2180DW

In

4,600,000


DCP-B7620DW
DCP-B7620DW

In, Scan và Copy

5,800,000


DCP-B7640DW
DCP-B7640DW

In, Scan và Copy

6,200,000


MFC-B7810DW
DCP-B7810DW

In, Scan, Copy Fax

6,900,000


Tốc độ lên đến 34 trang/phút Tốc độ lên đến 34 trang/phút Tốc độ lên đến 34 trang/phút Tốc độ lên đến 34 trang/phút Tốc độ lên đến 34 trang/phút
Màn hình LCD 2 dòng
(16 ký tự)
Màn hình LCD 2 dòng
(16 ký tự)
Màn hình LCD 2 dòng
(16 ký tự)
Màn hình LCD 2 dòng
(16 ký tự)
Màn hình LCD 2 dòng
(16 ký tự)
Kết nối USB 2.0 Kết nối Ethernet & Wireless Kết nối Ethernet & Wireless Kết nối Ethernet & Wireless Kết nối Ethernet & Wireless
Kích thước (W x D x H)
356 × 360 × 183 mm
Kích thước (W x D x H)
356 × 360 × 183 mm
Kích thước (W x D x H)
410 × 399 × 272 mm
Kích thước (W x D x H)
410 × 399 × 319 mm
Kích thước (W x D x H)
410 × 399 × 319 mm