Thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho cả gia đình và doanh nghiệp
- Tốc độ in A4 lên đến 17 trang/phút (trắng đen) và 15.5 trang/phút (màu)
- WiFi, Airprint, Mopria, Wireless Direct, USB 2.0, LAN
- In 2 mặt tự động (Duplex), Khay ADF 20 tờ, Màn hình LCD 1.8"
- Hộp mực đi kèm máy cho phép in lên đến 7.500/5.000 trang (trắng đen/màu)
- Kết nối ứng dụng Mobile Connect
Thông Tin
Tổng Quan

Kích thước nhỏ gọn với màn hình hiển thị dành cho doanh nghiệp
Tối ưu không gian của bạn với máy in phun MFC-T930DW có thiết kế nhỏ gọn, với kích thước chỉ 435mm (w) x 418mm (d) x 180mm (h), là lựa chọn lý tưởng cho gia đình và doanh nghiệp. Dễ dàng điều khiển và thao tác thông qua màn hình LCD màu 1,8 inch, người dùng có thể truy cập cài đặt, xem trước tài liệu và quản lý các tác vụ in ấn, quét và sao chép trực tiếp từ màn hình, mang đến trải nghiệm trực quan và hiệu quả.

Khay nạp giấy sức chứa lớn
Với khay nạp giấy lên đến 230 tờ (khay chuẩn 150 tờ và khay đa năng 80 tờ), tận hưởng sự linh hoạt và đa dạng khi lựa chọn các loại giấy in. Khay giấy có nắp bảo vệ giấy khỏi độ ẩm và bụi bẩn, giữ cho giấy luôn phẳng và không bị cong. Nâng cao chất lượng in và độ tin cậy, mang lại trải nghiệm in ấn mượt mà và dễ dàng

Nạp mực chính xác và dễ dàng
Cụm mực in thiết kế phía trước tích hợp công nghệ nạp mực chống tràn, dễ dàng theo dõi và đảm bảo mỗi lần nạp mực đều sạch sẽ và chính xác.

Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp
Brother luôn đồng hành với dịch vụ hỗ trợ sản phẩm toàn diện trong suốt thời gian bảo hành. Chúng tôi đảm bảo máy in của bạn luôn hoạt động tốt với sự hỗ trợ từ các chuyên gia. Tận hưởng chính sách bảo hành kéo dài, mang lại sự an tâm và tin cậy cho giải pháp in ấn dài hạn, đáp ứng tối ưu nhu cầu của bạn.

Kết nối không dây đơn giản và tiện lợi
Nâng cao năng suất, tính linh hoạt và sự tiện lợi với kết nối không dây. Dù là sử dụng cho cá nhân hay doanh nghiệp, bạn có thể in ấn một cách dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào mà không cần dây cáp. Duy trì kết nối và quản lý các tác vụ in ấn mượt mà từ bất kỳ đâu trong không gian gia đình hay văn phòng của bạn.

Tối đa năng suất, tiết kiệm giấy
Tối ưu thời gian và tiết kiệm giấy với tính năng in hai mặt tự động. Nâng cao hiệu quả và giảm chi phí, đồng thời duy trì chất lượng in ấn chuyên nghiệp và thân thiện với môi trường cho mọi tác vụ in ấn của bạn.

Trải nghiệm scan và copy tự động
Tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn với khay nạp giấy tự động (ADF). Dễ dàng scan và copy nhiều trang tài liệu chỉ trong một lần, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Máy in lý tưởng cho các công việc xử lý tài liệu nhiều trang mà không cần thao tác thủ công, nâng cao năng suất cho cả gia đình lẫn văn phòng.

Chất lượng máy in bền bỉ
Trải nghiệm độ tin cậy vượt trội với máy in thiết kế bền bỉ cho doanh nghiệp. Với tuổi thọ máy lâu dài, doanh nghiệp có thể nâng cao năng suất, giảm thiểu thời gian gián đoạn và duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả, đảm bảo chất lượng in ổn định và nhất quán trong mọi công việc.*

Hộp mực dung tích lớn
Tăng hiệu quả và năng suất với hộp mực dung tích lớn, có thể in lên đến 7.500 trang đen trắng và 5.000 trang màu. Giảm thiểu tần suất thay mực, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời duy trì chất lượng in ấn cao và ổn định, lý tưởng cho cả gia đình lẫn doanh nghiệp.
Lưu ý
# Các models máy in mang số lượng hộp mực khác nhau. Số trang in ước tính được tính toán theo phương pháp tiêu chuẩn của Brother dựa trên Mẫu Kiểm Tra ISO/IEC 24712 và không áp dụng theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24711.
Các Thông Số Kĩ Thuật
Thông số Cơ bản
Chức Năng
In, Quét, Copy, Fax
Loại Máy In
Máy in phun
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
435 mm × 418 mm × 180 mm
Trọng lượng
9.7 kg
Tốc Độ In
Lên đến 17.0 trang/phút (trắng đen) và 16.5 trang/phút (màu)
Loại Giấy
Plain Paper, Inkjet Paper (coated paper), Glossy Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS), A6, Photo(10x15cm/4x6"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Indexcard(13x20cm/5x8"), Com-10, DL Envelope, Monarch, C5
(B5 (JIS) and B6 (JIS) size paper are supported only in some countries.)
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 230 tờ trọng lượng 80 gsm (với Khay đa năng)
In Ấn
Độ Phân Giải
Lên đến 1200 x 6000 dpi (Chỉ dành cho Windows)
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4, Letter, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS)
(Kích thước giấy B5 (JIS) và B6 (JIS) chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
Plain Paper, Inkjet Paper (coated paper), Glossy Paper, Recycled Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Trọng Lượng
64 đến 220 gsm
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 150 tờ (trọng lượng 80 gsm)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Dọc
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS), A6, Photo(10x15cm/4x6"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Indexcard(13x20cm/5x8"), Com-10, DL Envelope, Monarch, C5
(B5 (JIS) and B6 (JIS) size paper are supported only in some countries.)
Khay Đa Năng - Loại Giấy
Plain Paper, Inkjet Paper (coated paper), Glossy Paper, Recycled Paper
Khay Giấy Đa Năng - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
64 đến 220 gsm
Khay Giấy Đa Năng - Khổ Giấy
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS), A6, Photo(10x15cm/4x6"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Indexcard(13x20cm/5x8"), Com-10, DL Envelope, Monarch, C5
(B5 (JIS) and B6 (JIS) size paper are supported only in some countries.)
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 80 tờ (trọng lượng 80 gsm)
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 20 tờ (trọng lượng 80 gsm)
Đầu Ra Giấy
Lên đến 50 tờ (trọng lượng 80 gsm)
Copy
Màu / Đơn Sắc
Có / Có
Nhiều Bản Sao
Lên đến 99 trang
Phóng To/Thu Nhỏ
25% đến 400% (với bước nhảy 1%)
Độ Phân Giải
In: Lên đến 1200 x 2400 dpi
Quét
Quét Màu/Đơn sắc
Có / Có
Độ Phân Giải Nội Suy
Lên đến 19200 x 19200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Windows)
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
In: Lên đến 1200 x 2400 dpi
Độ Phân Giải ADF
In: Lên đến 1200 x 600 dpi
Độ Rộng Quét Kính Máy Quét / Độ Dài Quét Quét Mặt Kính
Chiều rộng: Lên đến 213.9 mm (8.42")
Chiều dài: Lên đến 295 mm (11.61")
Chiều Rộng / Chiều Dài Quét Tài Liệu - Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF)
Chiều rộng: Lên đến 213.9 mm (8.42")
Chiều rộng: Lên đến 353.6 mm (13.92")
Fax
Khả Năng Tương Thích
ITU-T Group 3
Tốc Độ Kết Nối Modem
14.4 Kbps
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm
Tối đa 170 trang (Biểu đồ thử nghiệm ITU-T số 1, Độ phân giải tiêu chuẩn, MMR)
Chuyển Tiếp Fax
Không
Chế Độ Nhận Không Có Giấy
Tối đa 170 trang (Biểu đồ thử nghiệm ITU-T số 1, Độ phân giải tiêu chuẩn, MMR)
Gửi Fax Từ Máy Tính
Có (Trắng đen)
Nhận Fax Từ Máy Tính
Có (Trắng đen)
Connectivity
Trực Tiếp Qua WiFi
Có
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct), Ethernet 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi Direct
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES), WPA3-SAE (AES)
**Wi-Fi Direct chỉ hỗ trợ WPA2-PSK (AES).
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Có
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Màn hình LCD 1.8" (4.5 cm)
Dung Lượng Bộ Nhớ
128 MB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Xấp xỉ 3.5 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Xấp xỉ 0.9 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Xấp xỉ 0.10 W
Độ Ồn
57.0 dB(A)
Supported Operating Systems
Hệ điều hành
Windows 10, Windows 11, Windows Sever 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022, Mac OS v12, Mac OS v13, Mac OS v14, Linux OS, Chrome OS