In 2 mặt tự động với tùy chọn mô-đun kết nối Wi-Fi
- Tốc độ in A4 lên đến 40 trang mỗi phút (Trắng Đen/Màu)
- WiFi (Optional), AirPrint, Mopria, LAN, Đầu đọc thẻ NFC, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Khay ADF 100 tờ hỗ trợ scan 2 mặt tự động (Dual CIS), Màn hình màu cảm ứng LCD 7”
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 9000/6500 trang (Trắng Đen/Màu)*
- Tương thích với ứng dụng Mobile Connect
- Bảo hành tận nơi trong 12 tháng
Thông Tin
Tổng Quan
TỐC ĐỘ NHANH NHẤT*
IN ẤN HIỆU SUẤT CAO
TÍCH HỢP QUY TRÌNH CÔNG VIỆC
LÀM VIỆC NHÓM HIỆU QUẢ
Các ứng dụng đám mây tích hợp sẵn giúp thành viên nhóm chia sẻ tài liệu trực tiếp trên OneDrive, Google Drive hay Dropbox.
Giao diện được thiết kế phù hợp làm việc nhóm. Người dùng có thể cá nhân hóa các phím tắt để dễ dàng và nhanh chóng thực hiện tác vụ như gửi tài liệu qua email, quét lên đám mây.
BẢO MẬT TÍCH HỢP
Sẵn sàng tích hợp cho nhóm người dùng với hỗ trợ Active Directory và LDAP, kết hợp cùng xác thực thẻ NFC để quản lý quyền truy cập trong doanh nghiệp.
Giao thức IPSec giúp mã hóa dữ liệu trên đường truyền và bảo mật thông tin doanh nghiệp.
KHAY NẠP GIẤY LỚN
Bổ sung khay giấy 520 tờ giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn và hoàn thành nhiều nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp.
Khay đa năng linh hoạt giúp in giấy có độ dày lên đến 230gsm và in bì thư.
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
Fax, In, Quét, Copy
Loại Máy In
Laser Printer
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
503 mm × 541 mm × 586 mm
Trọng lượng
37.3 kg
Tốc Độ In
A4: lên đến 40 ppm
Letter: lên đến 42 ppm
Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 520 tờ (80 gsm)
Bảo Hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In Ấn
Độ Phân Giải
Lên đến 600 x 600 dpi. 2,400 dpi class (2400 x 600) quality
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4, A4 Short (270mm Paper), Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Trọng Lượng
60 to 230 gsm (16 to 61 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 520 tờ (80 gsm)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Dọc
A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
A4, Letter, B5 (JIS), A5, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Trọng Lượng Giấy
60 to 105 gsm (16 to 28 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
LT-330CL: lên đến 250 tờ (80 gsm)
LT-340CL: lên đến 500 tờ (80 gsm)
Khay Đa Năng - Loại Giấy
Chiều ngang: 76.2 đến 215.9 mm / Chiều dài: 127 đến 355.6 mm
Envelop: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay Giấy Đa Năng - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
60 to 230 gsm (16 to 61 lb)
Khay Giấy Đa Năng - Khổ Giấy
Width: 76.2 to 215.9 mm (3" to 8.5")
Length: 127 to 355.6 mm (5" to 14")
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 100 tờ (80 gsm)
Envelop: 15 envelopes
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 100 tờ
Đầu Ra Giấy
Khay giấy ra (mặt sấp): lên đến 250 tờ (80 gsm)
Khay giấy ra (mặt ngửa): 1 tờ
Copy
Màu / Đơn Sắc
Yes
Yes
Nhiều Bản Sao
Lên đến 999 trang
Phóng To/Thu Nhỏ
25% đến 400% (khả năng tinh chỉnh 1%)
Độ Phân Giải
In: lên đến 600 x 600 dpi
Quét
Quét Màu/Đơn sắc
Yes / Yes
Độ Phân Giải Nội Suy
Lên đến 19,200 × 19,200 dpi (nội suy) (chỉ áp dụng cho Windows)
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
Lên đến 600 × 600 dpi
Độ Phân Giải ADF
Lên đến 600 × 600 dpi
Độ Rộng Quét Kính Máy Quét / Độ Dài Quét Quét Mặt Kính
Width: Up to 215.9 mm
Length: Up to 300 mm
Chiều Rộng / Chiều Dài Quét Tài Liệu - Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF)
Width: 105 to 215.9 mm
Length: 147.3 to 355.6 mm
1 Mặt (Đơn) - Tốc Độ Quét
Up to 50 (Mono) / Up to 50 (Colour) ipm (A4)
Up to 52 (Mono) / Up to 52 (Colour) ipm (Letter)
2 Mặt (Đa mặt) - Tốc độ quét
Up to 100 (Mono) / Up to 100 (Colour) ipm (A4)
Up to 104 (Mono) / Up to 104 (Colour) ipm (Letter)
Fax
Khả Năng Tương Thích
ITU-T Super Group 3
Tốc Độ Kết Nối Modem
33.6 Kbps
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm
lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG)
Chuyển Tiếp Fax
Yes
Chế Độ Nhận Không Có Giấy
lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, JBIG)
Connectivity
Trực Tiếp Qua WiFi
Yes
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct), IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode)
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
*Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only.
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Yes
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Màn hình cảm ứng màu LCD 7.0"
Dung Lượng Bộ Nhớ
2 GB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 V đến 240 V AC 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Đang In
Approx. 790 W (For Taiwan)
Approx. 770 W (Except for Taiwan)
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Khoảng 85 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Khoảng 16.8 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Khoảng 0.04 W
Độ Ồn
56.5 dB (A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows® Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8.1, Server 2012, Server 2012 R2, 10, Server 2016, Server 2019