Máy in đa chức năng laser màu với tính năng in 2 mặt tự động và kết nối thông minh.
- Tốc độ in A4 lên đến 31 trang mỗi phút (Trắng Đen/Màu)
- WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Khay ADF 50 tờ hỗ trợ scan 2 mặt tự động (Dual CIS), Màn hình màu LCD TFT 3.7”
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 3000/1800 trang (Trắng Đen/Màu)*
- Tương thích với ứng dụng di động Brother iPrint&Scan
- Bảo hành tận nơi trong 12 tháng
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In, Quét, Copy, Fax
Loại Máy In
Colour Laser
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
435 mm × 526 mm × 539 mm
Trọng lượng
28.1 kg
Tốc Độ In
Up to 31 / 33 ppm (A4/Letter)
Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
Bảo Hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In Ấn
Độ Phân Giải
Up to 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (Up to 600 x 2400) quality
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Trọng Lượng
60 to 105 gsm (16 to 28 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Dọc
A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Trọng Lượng Giấy
60 to 105 gsm (16 to 28 lb)
Khay Đa Năng - Loại Giấy
60 to 163gsm
Khay Giấy Đa Năng - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
60 to 163 gsm (16 to 43 lb)
Khay Giấy Đa Năng - Khổ Giấy
Width: 76.2 to 215.9 mm (3" to 8.5")
Length: 127 to 355.6 mm (5" to 14")
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Up to 50 sheets of 80 g/m2 Plain Paper
Envelope: 10 envelopes up to 10 mm thick
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 70 sheets
Đầu Ra Giấy
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
Copy
Màu / Đơn Sắc
Yes
Yes
Nhiều Bản Sao
Sorts/Stacks (up to 99 pages)
Độ Phân Giải
Up to 1200 x 600dpi
Giấy 2 Mặt - Loại Giấy Copy
Yes
Giấy 2 Mặt - Khổ Giấy
A4
Quét
Quét Màu/Đơn sắc
Yes / Yes
Độ Phân Giải Nội Suy
Up to 19,200 × 19,200 dpi
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
Up to 1200 × 2400 dpi (optical)
Độ Phân Giải ADF
Up to 1200 x 600 dpi(optical)
Độ Rộng Quét Kính Máy Quét / Độ Dài Quét Quét Mặt Kính
Width: Up to 215.9 mm
Length: Up to 300 mm
Chiều Rộng / Chiều Dài Quét Tài Liệu - Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF)
Width: 105 to 215.9 mm
Length: 147.3 to 355.6 mm
1 Mặt (Đơn) - Tốc Độ Quét
Up to 28 (Mono) / Up to 28 (Colour) ipm (A4)
Up to 29 (Mono) / Up to 29 (Colour) ipm (Letter)
2 Mặt (Đa mặt) - Tốc độ quét
Up to 56 (Mono) / Up to 56 (Colour) ipm (A4)
Up to 58 (Mono) / Up to 58 (Colour) ipm (Letter)
Fax
Khả Năng Tương Thích
ITU-T Group Super G3
Tốc Độ Kết Nối Modem
33.6 Kbps
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm
Up to 500 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
Chuyển Tiếp Fax
Yes
Chế Độ Nhận Không Có Giấy
Up to 500 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
Gửi Fax Từ Máy Tính
Yes
Nhận Fax Từ Máy Tính
Yes
Connectivity
Trực Tiếp Qua WiFi
Yes
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct)
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
APOP, SMTP-AUTH, SSL/TLS (IPPS, HTTPS, SMTP, POP3, IMAP4), SNMP v3,
802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS), Kerberos, IPsec
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Yes
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Touchscreen: 3.7" TFT Colour LCD
Dung Lượng Bộ Nhớ
1 GB
Vận Hành
Nguồn Điện
220V to 240V AC 50/60Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Đang In
Approx. 580W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Approx. 70 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Approx. 10.0 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Approx. 0.03 W
Độ Ồn
LpAm = 49 dB(A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows® Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only)
macOS v10.10.5, v10.11.x, v10.12 (Download only)
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)