Máy in laser đơn sắc kết nối không dây, tốc độ in nhanh chóng với màn hình cảm ứng LCD 5-inch
- Tốc độ in A4 lên đến 50 trang mỗi phút (Trắng Đen)
- WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Khay ADF 70 tờ hỗ trợ scan 2 mặt tự động (Dual CIS), Màn hình màu cảm ứng LCD 5”
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 3000 trang (Trắng Đen)*
- Tương thích với ứng dụng Mobile Connect
- Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In, Quét, Copy, Fax
Loại Máy In
Máy in laser
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
495 mm × 473 mm × 486 mm
Trọng lượng
17.8 kg
Tốc Độ In
A4: lên đến 50 trang/phút
Letter: lên đến 52 trang/phút
Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env.Thin, Env.Thick
Khổ Giấy
A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 1,390 tờ (80 gsm) (với các Khay giấy thêm vào tuỳ chọn)
In Ấn
Độ Phân Giải
Lên đến 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio
(Các khổ giấy khác với A4 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Trọng Lượng
60 to 163 gsm (16 to 43 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Dọc
A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Trọng Lượng Giấy
60 to 120 gsm (16 to 32 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
LT-5505: lên đến 250 tờ (80 gsm)
LT-6505: lên đến 520 tờ (80 gsm)
Khay Giấy Đa Năng - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
60 to 230 gsm (16 to 60 lb)
Khay Giấy Đa Năng - Khổ Giấy
Width: 69.8 to 215.9 mm (2.75" to 8.5")
Length: 127 to 355.6 mm (5" to 14")
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 100 tờ (80 gsm)
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 70 tờ (80 gsm)
Đầu Ra Giấy
Lên đến 150 tờ (80 gsm) (khay giấy vào mặt sấp, khay giấy ra mặt sấp)
1 tờ (khay giấy vào mặt ngửa, khay giấy ra mặt ngửa)
Copy
Màu / Đơn Sắc
Không
Có
Phóng To/Thu Nhỏ
25% đến 400% (với mức tăng 1%)
Độ Phân Giải
Lên đến 1200 x 600 dpi
Quét
Quét Màu/Đơn sắc
Yes / Yes
Độ Phân Giải Nội Suy
Lên đến 19200 x 19200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Windows)
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
Lên đến 1200 x 1200 dpi
Độ Phân Giải ADF
Lên đến 600 x 600 dpi
Độ Rộng Quét Kính Máy Quét / Độ Dài Quét Quét Mặt Kính
Width: Up to 216 mm
Length: Up to 355.6 mm
Chiều Rộng / Chiều Dài Quét Tài Liệu - Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF)
Width: 105 to 215.9 mm
Length: 147.3 to 355.6 mm
1 Mặt (Đơn) - Tốc Độ Quét
Up to 28 (Mono) / Up to 20 (Colour) ipm
2 Mặt (Đa mặt) - Tốc độ quét
Up to 56 (Mono) / Up to 40 (Colour) ipm
Fax
Khả Năng Tương Thích
ITU-T Super G3
Tốc Độ Kết Nối Modem
33.6 Kb/giây
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm
Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart #1, Standard Resolution, JBIG)
Chuyển Tiếp Fax
Yes
Chế Độ Nhận Không Có Giấy
Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart #1, Standard Resolution, JBIG)
Gửi Fax Từ Máy Tính
Có (Đơn sắc)
Nhận Fax Từ Máy Tính
Có (Đơn sắc)
Connectivity
Trực Tiếp Qua WiFi
Yes
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES)
*Wi-Fi Direct chỉ hỗ trợ WPA2-PSK (AES).
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Có
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Màn hình cảm ứng LCD màu 5.0"
Dung Lượng Bộ Nhớ
1 GB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Đang In
Approximately 710 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Xấp xỉ 31 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Xấp xỉ 6.0 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Xấp xỉ 0.05 W
Độ Ồn
54.0 dB (A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows 10
Server 2012 / 2012 R2 / 2016 / 2019