- Tốc độ in A4 lên đến 40 trang mỗi phút (Trắng Đen)
- WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Khay ADF 70 tờ hỗ trợ scan 2 mặt tự động (Dual CIS), Màn hình màu cảm ứng LCD 3.7”
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 8000 trang (Trắng Đen)*
- Tương thích với ứng dụng di động Brother iPrint&Scan
- Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In, Copy, Quét, Fax
Loại Máy In
Monochrome Laser Printer
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
495 mm × 427 mm × 486 mm
Trọng lượng
17.7 kg
Tốc Độ In
Up to 40 / 42 ppm (A4/Letter)
Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
Bảo Hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
In Ấn
Độ Phân Giải
Up to 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4, Letter, Legal, Folio, India Legal, Mexico Legal
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Up to 250sheets of 80 gsm plain paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Khay Đa Năng - Loại Giấy
60 to 200 gsm
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Up to 50 sheets of 80 g/m2 Plain Paper
Envelope: 10 envelopes up to 10 mm thick
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 70 sheets
Đầu Ra Giấy
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
Copy
Màu / Đơn Sắc
Yes
Nhiều Bản Sao
Sorts/Stacks up to 999 pages
Phóng To/Thu Nhỏ
25% to 400% (in increments of 1%)
Độ Phân Giải
Up to 1200 x 600 dpi
Giấy 2 Mặt - Loại Giấy Copy
Yes
Giấy 2 Mặt - Khổ Giấy
A4
Quét
Độ Phân Giải Nội Suy
Up to 19,200 × 19,200 dpi
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
Up to 1200 x 1200 dpi (Optical)
Độ Phân Giải ADF
Up to 600 × 600 dpi (optical)
Fax
Khả Năng Tương Thích
ITU-T Group Super G3
Tốc Độ Kết Nối Modem
33.6 Kbps
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm
Up to 500 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
Chế Độ Nhận Không Có Giấy
Up to 500 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
Gửi Fax Từ Máy Tính
Yes
Nhận Fax Từ Máy Tính
Yes
Connectivity
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct)
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
APOP, SMTP-AUTH, SSL/TLS (IPPS, HTTPS, SMTP, POP3, IMAP4), SNMP v3,
802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS), Kerberos, IPSec
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Yes
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Touchscreen: 3.7" TFT Color LCD
Dung Lượng Bộ Nhớ
1 GB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 to 240 V AC 50/60Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Approx. 34 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Approx. 7.5 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Approx. 0.04 W
Độ Ồn
LpAm = 55 dB(A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows®s® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP professional x64 Edition, Server 2003 (Network only), Server 2003 x64 Edition (Network only), Vista, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, 10, Server 2012(Network only), Server 2012 R2(Network only)
macOS X v10.8.5, 10.9.x, 10.10.x (Download only)
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)