- Tốc độ in A4 lên đến 50 trang mỗi phút (Trắng Đen)
- WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Màn hình LCD 1 dòng
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 8000 trang (Trắng Đen)*
- Tương thích với ứng dụng di động Brother iPrint&Scan
- Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In
Loại Máy In
Monochrome Laser Printer
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
373 mm × 388 mm × 287 mm
Trọng lượng
12.4 kg
Tốc Độ In
Up to 50/52 ppm (A4/Letter)
Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 520 sheets of 80 gsm plain paper
Bảo Hành
Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành
In Ấn
Độ Phân Giải
Up to 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4, Letter, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Up to 520 sheets of 80 gsm plain paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Thick Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
Up to 520 sheets of 80 gsm plain paper
Khay Đa Năng - Loại Giấy
60 to 200gsm
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Up to 50 sheets of 80gsm plain paper
Envelope; 10 envelopes up to 10mm thick
Đầu Ra Giấy
Up to 150 Sheets of 80 gsm plain paper
Connectivity
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct), NFC
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
SMTP-AUTH, SSL/TLS (IPPS, HTTPS, SMTP), SNMP v3,
802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS), Kerberos, IPSec
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Yes
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
16 characters x 1 line
Dung Lượng Bộ Nhớ
1 GB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 to 240V AC 50/60Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Approx. 32 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Approx. 6.5 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Approx. 0.04 W
Độ Ồn
LpAm = 54.0 dB(A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Server 2003, Server 2003 x64 Edition, Vista, Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8, 8.1, 10, Server 2012, Server 2012 R2
macOS X v10.8.5, 10.9.x, 10.10.x (Download only)
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)