Máy In Laser Màu Công Nghệ LED
- Tốc độ in A4 lên đến 26 trang mỗi phút (Trắng Đen/Màu)
- WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Màn hình màu cảm ứng LCD 2.7”
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 1000/1000 trang (Trắng Đen/Màu)*
- Tương thích với ứng dụng Mobile Connect
- Bảo hành tận nơi trong 24 tháng
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In
Loại Máy In
Máy in laser
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
399 mm × 399 mm × 274 mm
Trọng lượng
15.6 kg
Tốc Độ In
Lên đến 26 trang/phút (Đơn sắc/Màu) (A4)
Lên đến 27 trang/phút (Đơn sắc/Màu) (Letter)
Loại Giấy
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, B5 (JIS) ,B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal, 16K (195x270mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
In Ấn
Độ Phân Giải
600 x 600 dpi, chất lượng 2,400 dpi (600 x 2,400)
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
Letter, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal (For Philippines)
A4 (Except for Philippines)
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Khe Cấp Giấy Thủ Công - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
1 tờ
Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa
1 tờ
Đầu Ra Giấy
150 tờ Mặt Úp Xuống (80gsm)
1 tờ Mặt Ngửa Lên (Khay Ra Giấy Thẳng)
Connectivity
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11a/g/n (Wi-Fi Direct)
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Màn hình màu cảm ứng LCD 2.7”
Dung Lượng Bộ Nhớ
256 MB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Xấp xỉ 70 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Xấp xỉ 10 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Xấp xỉ 0.04 W
Supported Operating Systems
Supported OS
Win 10, 11, Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / 2022, Mac OS, Linux