- Tốc độ in A4 lên đến 34 trang mỗi phút (Trắng Đen)
- USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), LED & Keys
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 2600 trang (Trắng Đen)*
- Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành
Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In
Loại Máy In
Monochrome Laser Printer
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
356 mm × 360 mm × 183 mm
Trọng lượng
7.4 kg
Tốc Độ In
Up to 34 / 36 ppm (A4/Letter)
Loại Giấy
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper,Thick Paper
Khổ Giấy
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
In Ấn
Độ Phân Giải
Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality, Up to 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper,Thick Paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
Khe Cấp Giấy Thủ Công - Loại Giấy
60 to 163gsm
Đầu Vào Giấy - Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa
1 sheet
Đầu Ra Giấy
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
Connectivity
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
16 characters × 1 line
Dung Lượng Bộ Nhớ
32 MB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Approx. 48W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Approx. 5.7W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Approx. 0.03 W
Độ Ồn
LpAm = 49 dB(A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows®s 7 SP1, 8, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server2016
macOS
v10.10.5, 10.11.x, 10.12.x
(Download only)
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)