Kết nối linh hoạt
- Tốc độ in A4 lên đến 17 ipm (Trắng Đen) / 16.5 ipm (Màu)
- WiFi, AirPrint, Mopria, WiFi Direct, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex), Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 20 tờ, Màn hình LCD 1 dòng
- Hộp mực in phun đầy đủ đi kèm. Hiệu suất lên đến 7500/5000 trang (Trắng Đen/Màu)*
- Tương thích với ứng dụng Mobile Connect
- Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành (Áp dụng từ 01/06/2024)
Thông Tin
Tổng Quan
Tốc độ in cao
Với tốc độ in tài liệu lên đến 17 ảnh/phút (in đơn sắc) và 16,5 ảnh/phút (in màu), Máy in Brother giúp bạn tăng tốc quy trình làm việc, rút ngắn thời gian xử lý công việc. Bạn hoàn toàn có thể tự tin tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp, để lại ấn tượng tốt cho Doanh nghiệp của mình.
*Theo ISO/IEC 24734. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập www.brother.com/rd/printspeed
Xử lý công việc hiệu quả
Khay nạp giấy tiêu chuẩn 150 tờ có thể điều chỉnh linh hoạt cho các khổ giấy khác nhau, ngoài ra còn hỗ trợ khe nạp giấy thủ công 80 tờ cho các định dạng giấy khác. Khay nạp giấy tự động (ADF) 20 tờ giúp thực hiện các tác vụ nhanh chóng đối vớ các tài liệu có nhiều trang.
Tiết kiệm hơn trên mỗi trang in
Giảm thiểu chi phí in ấn với bình mực dung tích cực lớn, lên đến 7,500** trang in trắng đen và 5,000** trang in màu. Mực in chính hãng Brother với giá cả phải chăng giúp kéo dài tuổi thọ máy và tiết kiệm hơn trên mỗi trang in.
**Số lượng trang in được công bố bằng phương pháp ngoại suy dựa vào thử nghiệm của Brother với hình mẫu theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Số lượng trang in không theo chuẩn ISO/IEC 24711
Nạp mực dễ dàng
Khay chứa mực in phun với thiết kế nắp trong suốt cho phép bạn có thể quan sát từ phía trước và nạp mực dễ dàng, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ mực.
In từ bất cứ nơi nào
Với các tùy chọn kết nối linh hoạt, máy in Brother được thiết kế để phù hợp với mọi môi trường làm việc. Wi-Fi tích hợp cho phép toàn bộ nhóm làm việc dễ dàng chia sẻ trên cùng một thiết bị. Thêm vào đó, máy in Brother được trang bị tính năng in di động trực tiếp để thuận tiện cho việc in ấn từ các thiết bị di động của bạn.
Sử dụng dễ dàng
Giao diện người dùng được thiết kế thân thiện giúp bất kì ai cũng có thể sử dụng dễ dàng.
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In, Quét, Copy
Loại Máy In
Inkjet Printer
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
435 mm × 439 mm × 195 mm
Trọng lượng
9.6 kg
Tốc Độ In
17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm
FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds
Khổ Giấy
A4, Letter, Legal, Mexican Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo(10x15cm/4x6"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Index card(13x20cm/5x8")
(Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)
Sức Chứa Giấy Tối Đa
230 sheets (80 gsm, plain paper)
In Ấn
Độ Phân Giải
Up to 1,200 x 6,000 dpi
Tràn Lề
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", Photo-3.5"x5"
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain, Recycled
Khổ Giấy In 2 Mặt
PC Print: A4/Letter/Exective/A5
Copy: A4/A5/Letter
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Loại Giấy
Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Trọng Lượng
64 to 220 gsm (17 to 58 lb.)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Dọc
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS), A5, B6 (JIS), A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo (10x15cm/4x6"), Photo 2L (13x18cm/5x7"), Index card (13x20cm/5x8")
(Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, B5 (JIS) and B6 (JIS) size paper are supported only in some countries.)
Khay Đa Năng - Loại Giấy
Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled
Khay Giấy Đa Năng - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
64 to 220 gsm (17 to 58 lb.)
Khay Giấy Đa Năng - Khổ Giấy
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5 (JIS) , A5, B6 (JIS), A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo (10x15cm/4x6"), Photo L (9x13cm/3.5x5"), Photo 2L (13x18cm/5x7"), Index card (13x20cm/5x8")
(Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, B5 (JIS) and B6 (JIS) size paper are supported only in some countries.)
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Up to 80 sheets of 80 gsm plain paper
Up to 20 sheets of 220 gsm plain paper
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Up to 20 sheets of 80 gsm plain paper
Đầu Ra Giấy
Up to 50 sheets of 80 gsm plain paper
Copy
Màu / Đơn Sắc
Yes
Yes
Nhiều Bản Sao
Up to 99 pages
Phóng To/Thu Nhỏ
25% to 400% in increments of 1%
Độ Phân Giải
Print: Max. 1200x2400 dpi, Scan: Max. 1200x600 dpi
Quét
Quét Màu/Đơn sắc
Yes / Yes
Độ Phân Giải Nội Suy
Up to 19200x19200 dpi with Scanner Utility (For Window 7/8/10 only)
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi
Độ Phân Giải ADF
Up to 1,200 dpi x 600 dpi
Độ Rộng Quét Kính Máy Quét / Độ Dài Quét Quét Mặt Kính
Width: Up to 213.9 mm (8.42")
Length: Up to 295 mm (11.61")
Chiều Rộng / Chiều Dài Quét Tài Liệu - Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF)
Width: Up to 213.9 mm (8.42")
Length: Up to 353.6 mm (13.92")
1 Mặt (Đơn) - Tốc Độ Quét
Up to 12.0 (Mono) /Up to 6.0 (Colour) ipm
Connectivity
Trực Tiếp Qua WiFi
Yes
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct)
Mạng
Bảo Mật Mạng Không Dây
SSID (32 characters), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES)
Tiện Ích Hỗ Trợ Thiết Lập Mạng Không Dây WPS
Yes
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
1 Line LCD (16 Characters)
Dung Lượng Bộ Nhớ
128MB
Vận Hành
Nguồn Điện
AC 220 - 240V 50/60Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Approx. 3W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Approx. 0.9W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Approx. 0.2W
Độ Ồn
Approx 53.5dB (A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019
macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x
(Printing and scanning via Mac requires using either AirPrint or downloading Brother iPrint&Scan from the App Store. Brother iPrint&Scan application on macOS supports PDF/JPG/BMP and PNG formats only. Mac printer driver is not provided.)