Máy in laser đơn sắc hiệu suất cao, tốc độ in nhanh chóng cùng giao diện trực quan.
- Tốc độ in A4 lên đến 48 trang mỗi phút (Trắng Đen)
- AirPrint, Mopria, LAN, USB 2.0
- In 2 mặt tự động (Duplex) printing, Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ, Màn hình màu cảm ứng LCD 3.5"
- Hộp mực in laser đầy đủ đính kèm. Hiệu suất lên đến 3000 trang (Trắng Đen)*
- Tương thích với ứng dụng di động Brother iPrint&Scan
- Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Thông Tin
Tổng Quan
Privacy On Each Print
French Safety for Business
DCP-L5510DN Single Laser Printing Machine
Improve productivity and seamless workflow experience with 3-in-1 DCP-L5510DN multifunction laser printer.
Speed Print Fast | Print and Scan 2 Auto Face | Large Print Volume |
---|---|---|
Easily handle print jobs with print speeds of up to 48 pages / button (A4/Letter) and first page print time of less than 6.7 seconds. | Tiết kiệm thời gian cho các nhiệm vụ khác, nâng cao năng suất và giúp tiết kiệm tổng chi phí vận hành. | Tối đa hóa hiệu suất với dung lượng nạp giấy đầu vào cao lên đến 1,040 tờ giúp tiết kiệm thời gian nạp lại giấy. |
Hộp Mực Hiệu Suất Cao | Khay Nạp Giấy Tự Động | Màn hình Cảm Ứng LCD 3.5" |
Mỗi hộp mực hỗ trợ in hơn 18,000 trang *, giảm tổng chi phí in ấn và thời gian bảo trì. *Theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752 |
Nâng cao năng suất in với Khay Nạp Tài Liệu Bản Gốc Tự Động hỗ trợ đến 50 tờ (A4/LTR) cho các lệnh in, copy và scan số lượng lớn. | Hiển thị thông tin rõ ràng bằng giao diện liền mạch cho phép điều chỉnh trực quan. |
Bảo mật dữ liệu và tài liệu quan trọng của Doanh Nghiệp
Manage and control remote printing infrastructure with BRAdmin Software - manage printing costs with usage limits for each user or recipient Instant notification when the printer stops working for timely maintenance.
Protect your data effectively with many security features
Features like Secure Function Lock and Secure Print secure print tasks and functions against unauthorized user access.
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
Chức Năng
In, Quét, Copy
Loại Máy In
Máy in laser
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
417 mm × 461 mm × 448 mm
Trọng lượng
16.8 kg
Tốc Độ In
A4: lên đến 48 trang/phút
Letter: lên đến 50 trang/phút
Loại Giấy
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env.Thin, Env.Thick
Khổ Giấy
A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 1,390 tờ (80 gsm) (với các Khay giấy thêm vào tuỳ chọn)
In Ấn
Độ Phân Giải
Lên đến 1200 x 1200 dpi
Loại Giấy In 2 Mặt
Plain Paper, Letterhead, Coloured Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Khổ Giấy In 2 Mặt
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio
(Các khổ giấy khác với A4 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)
Xử Lý Giấy
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Trọng Lượng
60 to 163 gsm (16 to 43 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 250 tờ (80 gsm)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #1 - Dọc
A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Trọng Lượng Giấy
60 to 120 gsm (16 to 32 lb)
Đầu Vào Giấy - Khay Giấy #2 - Số Tờ Tối Đa
LT-5505: lên đến 250 tờ (80 gsm)
LT-6505: lên đến 520 tờ (80 gsm)
Khay Giấy Đa Năng - Trọng Lượng Giấy Tối Đa
60 to 230 gsm (16 to 60 lb)
Khay Giấy Đa Năng - Khổ Giấy
Width: 69.8 to 215.9 mm (2.75" to 8.5")
Length: 127 to 355.6 mm (5" to 14")
Envelope: COM-10, DL, C5, Monarch
Khay Giấy Đa Năng - Số Tờ Tối Đa
Lên đến 100 tờ (80 gsm)
Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF) - Sức Chứa Giấy Tối Đa
Lên đến 50 tờ (80 gsm)
Đầu Ra Giấy
Lên đến 150 tờ (80 gsm) (khay giấy vào mặt sấp, khay giấy ra mặt sấp)
1 tờ (khay giấy vào mặt ngửa, khay giấy ra mặt ngửa)
Copy
Màu / Đơn Sắc
N/A
Yes
Phóng To/Thu Nhỏ
25% đến 400% (với mức tăng 1%)
Độ Phân Giải
Lên đến 1200 x 600 dpi
Quét
Quét Màu/Đơn sắc
Yes / Yes
Độ Phân Giải Nội Suy
Up to 19200 x 19200 dpi (nội suy) (Chỉ dành cho Windows)
Độ Phân Giải - Quét Mặt Kính
Lên đến 1200 x 1200 dpi
Độ Phân Giải ADF
Lên đến 600 x 600 dpi
Độ Rộng Quét Kính Máy Quét / Độ Dài Quét Quét Mặt Kính
Width: Up to 216 mm
Length: Up to 300 mm
Chiều Rộng / Chiều Dài Quét Tài Liệu - Bộ Nạp Tài Liệu Tự Động (ADF)
Width: 105 to 215.9 mm
Length: 147.3 to 355.6 mm
1 Mặt (Đơn) - Tốc Độ Quét
Up to 28 (Mono) / Up to 20 (Colour) ipm
Connectivity
Connectivity
Hi-SpeedUSB2.0, IEEE 802.11a/b/g/n (Infrastructure Mode), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Màn Hình & Bộ Nhớ
Màn Hình
Màn hình cảm ứng LCD màu 3.5"
Dung Lượng Bộ Nhớ
1 GB
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60 Hz
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Đang In
Approximately 670 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Xấp xỉ 31 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Chế Độ Ngủ
Xấp xỉ 5.9 W
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Tắt Nguồn
Xấp xỉ 0.05 W
Độ Ồn
54.0 dB (A)
Supported Operating Systems
Supported OS
Windows 10
Server 2012 / 2012 R2 / 2016 / 2019