Thông Tin
Tổng Quan
Các Thông Số Kĩ Thuật
Basic Specs
ADF (Automatic Document Feeder - Khay Nạp Tài Liệu Tự Động)
Max. 20 pages
Quay Số Nhanh
200 stations
Kích Thước Sản Phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
368 mm × 311 mm × 360 mm
Trọng lượng
9 kg
Bảo Hành
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành
Fax
Khả Năng Tương Thích
ITU-T Super Group 3
Tốc Độ Kết Nối Modem
33,600 bps (with automatic fallback)
Độ Rộng Quét
Max. 208 mm
Độ Rộng In
Max. 208 mm
Thang Màu Xám
8-bit/256 levels
Độ Phân Giải Theo Chiều Ngang
8 dot/mm
Tiêu Chuẩn
3.85 line/mm
Mịn
7.7 line/mm
Ảnh
7.7 line/mm
Rất Tốt
15.4 line/mm
Quay Số OneTouch (Một Chạm)
22 stations
Nhóm
Max. 8
Đang Truyền Phát
272 locations
Tự Động Quay Số
3 times at 5-minute intervals
Truyền Tải Qua Bộ Nhớ Đệm
Max. 400 pages
Phát Hiện Hết Giấy
Max. 400 pages
Màn Hình & Bộ Nhớ
Dung Lượng Bộ Nhớ
16 MB
Copy
Màu / Đơn Sắc
Monochrome
Nhiều Bản Sao
Stacks up to 99 pages
Reduce/Enlarge
25% to 400%
Thời Gian Sao Chép Lần Đầu
Less than 12 seconds
Máy In
Độ Phân Giải
2,400 dpi × 600 dpi, 600 dpi × 600 dpi
Tốc Độ In
Max. 20 pages/minute (A4 size)
Thời Gian In Lần Đầu
Less than 10 seconds
Phương Thức In
Electrophotographic laser printer
Độ Phân Giải Bản Copy
Max. 300 dpi × 600 dpi
Xử Lý Giấy
Khay Giấy - Loại Giấy
Plain, thin or recycled paper
Khay Giấy - Khổ Giấy
Letter, A4, B5 (ISO/JIS), A5, A5 (Long Edge), B6 (ISO), A6, Executive (legal or folio for Asia)
Khay Giấy - Trọng Lượng Giấy
60 gsm to 105 gsm
Khay Giấy - Số Tờ Tối Đa Của Khay Giấy
Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper
Khe Cấp Giấy Thủ Công - Loại Giấy
Envelope, labels, thin paper, thick paper, recycled paper, bond paper or plain paper
Khe Nạp Bằng Tay - Trọng Lượng Giấy
60 gsm to 163 gsm
Khe Nạp Bằng Tay - Số Tờ Tối Đa Của Khay
One sheet at a time, 80 gsm plain paper
Khay Giấy Ra (Mặt Úp Xuống)
Max. 100 sheets of 80 gsm plain paper
Khay Giấy Ra (Mặt Hướng Lên)
One sheet (face-up print delivery to the face-up output tray)
Vận Hành
Nguồn Điện
220 - 240 V AC 50/60Hz
Công Suât Tiêu Thụ Điện - Đỉnh
Approx. 1,080 W at 25°C
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Đang Copy
Approx. 420 W at 25°C
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Sẵn Sàng
Approx. 55 W at 25°C
Công Suất Tiêu Thụ Điện - Ngủ Sâu
Approx. 1.5 W
Độ Ồn - Công Suất Âm - Vận Hành (In)
L wa d = 6.18 dB (A)
Độ Ồn - Công Suất Âm - Chế Độ Chờ
L wa d = 4.25 dB (A)
Độ Ồn - Áp Lực Âm - Vận Hành (In)
L pa m = 53 dB (A)
Độ Ồn - Áp Lực Âm - Chế Độ Chờ
L pa m = 30 dB (A)
Nhiệt Độ Vận Hành
10°C to 32.5°C
Nhiệt Độ - Bảo Quản
0°C to 40°C
Độ Ẩm Vận Hành
20% to 80% (without condensation)
Độ Ẩm Bảo Quản
10% to 90% (without condensation)